
HÓA CHẤT SINH HÓA AMS
Xuất xứ: Châu Âu - Italy
Hãng sản xuất: AMS Alliance
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, CE
Hoá chất sinh hóa hãng AMS dùng cho máy sinh hóa
-
Bộ hóa chất sinh hóa sử dụng tương thích với các hệ thống máy sinh hóa tự động của KMP Analytics - Mỹ (Nhà máy sản xuất AMS Alliance - Italy) và các hệ thống máy mở khác phổ biến trên thị trường.
-
Bộ hóa chất gồm: Hóa chất rửa, hóa chất kiểm chuẩn, hiệu chuẩn, hóa chất ly giải
Bằng cách cung cấp hóa chất xét nghiệm sinh hóa có chất lượng cao nhất, đảm bảo kết quả xét nghiệm đáng tin cậy, chính xác, ổn định cao.
Danh mục các sản phẩm
Tên hóa chất | Đóng gói | Tên hóa chất | Đóng gói | |
ALBUMIN |
Hộp (6x50ml) Hộp 10x50ml |
IRON FERENE | 5x40 + 1x50 Ml | |
ALP | Hộp (5x40 + 1x50 ml) | IRON CROMAZUROL | 2x125 mL | |
ALPHA AMYLASE | Hộp 5x20 mL | LDH |
(5x40 + 1x20 ml) 10x40 + 2x20 mL |
|
TOTAL BILIRUBIN | Hộp 10x20ml + 1x10ml | MAGNESIUM XB | 4x50 mL | |
DIRECT BILIRUBIN | Hộp 10x15ml + 1x10ml | MUCOPROTEINS | 1x120 + 2x100 ml | |
CALCIUM OCP | Hộp 5x50 + 5x50 mL | PROTEIN COOMASSIE | 4x125 mL | |
CALCIUM ARSENAZO | Hộp (10x50 ml) | PROTEIN PYROGALLOL | 2x100 mL + STD 1x2 ml | |
CHLORIDE | Hộp (4x50 ml) | PHOSPHOROUS UV | 5x50 mL | |
CREATININE | Hộp 5x50 + 5x50 mL | TIBC | 100 TEST | |
CREATININE ENZYMATIC | 1x45 + 1x15 mL | TOTAL PROTEINS |
Hộp 10x50 mL Hộp (6x50ml) |
|
TOTAL CHOLESTEROL | 12x50ml | TRIGLYCERIDES |
Hộp 12x50 Ml Hộp (6x50 ml) |
|
CHOLINESTERASE | 2x40 + 1x20 mL | UREA UV | Hộp 10x40 + 5x20 mL | |
CK MB | 1x20 + 1x5 mL | URIC ACID |
Hộp 12x50 mL Hộp 6x50 mL |
|
CK-NAC | 4x16 + 1x16 mL | ZINC | 2x50 + 2x12,5 mL | |
COPPER | 2x25 + 2x25 mL | GLICOTEST HBA1C | Hộp 1x30 + 1x10 | |
GPT/ALT | Hộp (5x40 + 1x20 ml) | HBA1C CONTROL | Hộp 2 (levels) x 0,5 mL | |
GPT/ALT | Hộp (10x40 + 2x20 ml) | GLICOTEST HBA1C CALIBRATOR | Hộp 4 (levels) x 0,5 mL | |
GOT/AST | Hộp (5x40 + 1x20 ml) | ASO Latex | (1X40+1X10 ML) | |
GOT/AST | Hộp (10x40 + 2x20 ml) | ASO Calibrator | (3x1 ml) | |
GGT | Hộp 5x40 + 1x50 ml | CRP Latex | (1X40+1X10 ML) | |
GLUCOSE |
Hộp 12x50 mL Hộp (6x50ml) |
CRP Calibrator | (3x1 ml) | |
GD NORM | Hộp 5x5 mL | RF Latex | (1X40+1X10 ML) | |
GD PATH | Hộp 5x5 mL | RF Calibrator | (3x2 ml) | |
GD CAL | Hộp (6x3 ml) | FERRITIN Latex | 1x40 + 1x10 mL | |
HOMOCYSTEINE ENZY |
1x12,5 + 1x3,5 mL 1x25 + 1x7 ml Hộp (2x25 + 2x7 ml) |
FERRITIN CALIBRATOR | 3x1 mL | |
HOMOCYSTEINE CONTROL | 2 levelsX2mL | MICROALBUMIN Latex | 1x40 + 1x10 mL | |
HDL DIRECT |
Hộp (1x45 + 1x15 ml) Hộp (2x45 + 2x15 ml) Hộp (6x45 + 6x15 ml) |
MICROALBUMIN CALIBRATOR | 3x1 mL | |
LDL DIRECT |
Hộp (1x45 + 1x15 ml) Hộp (3x45 + 3x15 ml) |
MICROALBUMIN CONTROL | 2x2 mL | |
HDL/LDL CALIBRATOR | Hộp (3X1 ml) | PlasmaProtein Normal Control | 2x2 mL | |
C3 | 2x20 mL | PlasmaProtein Pathol Control | 2x2 mL | |
C4 | 2x20 mL | PLASMAPROTEIN MULTICAL | 2x2 mL | |
IgA | 2x20 mL | LIPOPROTEIN CONTROL | 3x3 mL | |
IgG | 2x20 mL | ACID SOLUTION | 5 x 40 ml | |
IgM | 2x20 mL | CLEANING SOLUTION | 4x133 ml | |
TRANSFERRIN | 2x20 mL | RINSE SOLUTION | 1x 50 ml |